ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CỦ CHI |
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRUNG LẬP THƯỢNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÂN CÔNG SỐ TIẾT GIẢNG DẠY TRONG TUẦN NĂM HỌC 2019-2020
(Từ tháng 8/2019 đến khi có sự thay đổi nhân sự ) |
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
CHỨC VỤ |
NHIỆM VỤ |
TỔ |
SỐ TIẾT/ TUẦN |
1 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Hiệu trưởng |
Quản lí chung |
QL |
GDNGLL lớp 4/2; 5/1
( 2 tiết ) |
2 |
Nguyễn Văn Lam |
P. Hiệu trưởng |
QL chuyên môn, thư viện, phong trào |
QL |
Kĩ thuật 4/2; 5/1; 5/2; 5/3
( 4 tiết ) |
3 |
Hồ Thị Mỹ Dung |
Giáo viên |
Dạy lớp 1/1 |
1 |
21 tiết |
4 |
Nguyễn Thị Thi |
Giáo viên |
Dạy lớp 1/2 |
1 |
( 21 tiết ) + TTCĐ: 2 tiết = 23 tiết |
5 |
Lê Thị Xuân |
Giáo viên |
Dạy lớp 1/3 |
1 |
TV: 10, Toán: 4, ĐĐ: 01, TNXH: 01, TC: 01, CTCN: 03, NGLL: 01=
( 20 tiết ) + TTCM 3 tiết = 23 tiết |
6 |
Ngô Tấn Khiêm |
Giáo viên |
Dạy TD K2-3 |
1 |
TKHĐSP, dạy TD khối 2,3: 12 tiết ( dạy thay khi GVđi họp ) |
7 |
Trần Thị Kim Chi |
Giáo viên |
TPT Đội |
1 |
Đạo đức lớp 1/3; 2/4; 3/1; 5/1; 5/3 ( 5 tiết ) |
8 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
Giáo viên |
Dạy lớp 2/1 |
2 |
21 tiết |
9 |
Nguyễn Kim Phượng |
Giáo viên |
Dạy lớp 2/2 |
2 |
TV: 9, Toán: 5, ĐĐ: 01 , TNXH: 01, TC: 01, CTCN: 03, NGLL: 01
( 21 tiết ) + BCHCĐ: 2 tiết = 23 tiết. |
10 |
Bùi Thị Ngư |
Giáo viên |
Dạy lớp 2/3 |
2 |
TV: 9, Toán: 5, ĐĐ: 01, TNXH: 01, TC: 01, CTCN: 03, NGLL: 01=
( 21 tiết ) |
11 |
Nguyễn Thị Thu |
Giáo viên |
Dạy lớp 2/4 |
2 |
TV: 9, Toán: 5, ĐĐ: 01 ( C. Chi), TNXH: 01, TC: 01, CTCN: 03, NGLL: 01
( 20 tiết ) + TTCM: 3 tiết = 23 tiết. |
12 |
Nguyễn Văn Hòa |
Giáo viên |
Dạy TD K1 |
2 |
PC-XMC+ TQ, dạy 3 tiết TD khối 1 |
13 |
Nguyễn Thị Nhờ |
Giáo viên |
Dạy lớp 3/1 |
3 |
TV: 8, Toán: 5, ĐĐ: 01 ( C. Chi ), TNXH: 02, TC: 01, CTCN: 03, NGLL: 00
( 20 tiết ) + TTCM: 3 tiết = 23 tiết |
14 |
Phạm Thị Non |
Giáo viên |
Dạy lớp 3/2 |
3 |
21 tiết |
15 |
Trần Thị Bích Chi |
Giáo viên |
Dạy lớp 3/3 |
3 |
21 tiết |
16 |
Dương Văn Nghĩa |
Giáo viên |
Dạy TH K3-5 |
3 |
Bảo trì phòng máy, dạy 18 tiết, |
17 |
Nguyễn Thị Dánh |
Giáo viên |
Dạy AN K1-5 |
3 |
16 tiết ( dạy thay khi GV đi họp ) |
18 |
Nguyễn Thị Huệ |
Giáo viên |
Dạy lớp 4/1 |
4 |
23 tiết |
19 |
Nguyễn Thanh Quang |
Giáo viên |
Dạy lớp 4/2 |
4 |
TV: 8, Toán: 5, ĐĐ: 01, K;S;Đ: 04, TC: 00 ( t. Lam), CTCN: 03, NGLL: 01 (Cô Nhàn): ( 21 tiết ) + TTCM 3tiết + TKHĐT 2tiết = 26 tiết |
20 |
Nguyễn T. Thanh Tuyền |
Giáo viên |
Dạy lớp 4/3 |
4 |
23 tiết |
21 |
Hồ Ngọc Thụy Yên |
Giáo viên |
Dạy MT K1-5 |
4 |
Phong trào MT, dạy 16 tiết ( dạy thay khi GV đi họp) |
22 |
Lương Thị Liêm |
Giáo viên |
Dạy lớp 5/1 |
5 |
TV: 8, Toán: 5, ĐĐ: 00 (Cô Chi), K;S;Đ: 04, TC: 00 ( t. Lam), CTCN: 03,
NGLL: 00 ( Cô Nhàn ): 20tiết + TTCM 3tiết + BCHCĐ 2 tiết = 25 tiết |
23 |
Nguyễn Thu Hà |
Giáo viên |
Dạy lớp 5/2 |
5 |
TV: 8, Toán: 5, ĐĐ: 01 , K;S;Đ: 04, TC: 00 ( t. Lam), CTCN: 03,
NGLL: 01: 22 tiết + TBTTND 2 tiết = 24 tiết |
24 |
Nguyễn Thành Tài |
Giáo viên |
Dạy lớp 5/3 |
5 |
TV: 8, Toán: 5, ĐĐ: 00 (Cô Chi), K;S;Đ: 04, TC: 00 ( t. Lam), CTCN: 03,
NGLL: 01: 21 tiết + CTCĐ 4 tiết = 25 tiết |
25 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Giáo viên |
Dạy TD K4-5, TV |
5 |
PTTDTT, dạy TD khối 4,5: 12 tiết |
26 |
Huỳnh Thị Su |
Nhân viên |
Y tế |
VP |
Trực 10 buổi/ tuần |
27 |
Trần Thiện Mão |
Nhân viên |
Văn thư |
VP |
Trực 10 buổi/ tuần |
28 |
Nguyễn Văn Dân |
Nhân viên |
Bảo vệ |
VP |
Trực ngày đêm theo phân công |
29 |
Nguyễn Văn Cu |
Nhân viên |
Bảo vệ |
VP |
Trực ngày đêm theo phân công |