|
|
|
Biểu số 2
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
Đơn vị: TRƯỜNG TH TRUNG LẬPTHƯỢNG
|
|
|
|
|
|
Chương: 622
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO
|
|
|
|
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI năm 2015
|
|
|
|
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
|
|
|
|
|
|
|
ĐV tính: đồng
|
|
|
|
Số
|
Chỉ tiêu
|
Dự toán
|
|
|
|
|
TT
|
|
được giao
|
Ghi chú
|
|
|
|
A
|
Dự toán thu
|
3.607.379.000
|
|
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
266.475.000
|
|
|
|
|
|
- Thu 2buổi/ngày
- Thu cơ sở vật chất
- Thu căn tin
- Thu tin học
- Thu Anh Văn
|
174.375.000
100.100
30.000.000
36.000.000
26.100.000
|
Tồn 2014: 5.242.844
Thu 2015: 105.250.000
Tồn 2014: 100.100
Thu 2015: Không thu
Tồn 2014: 22.053.000
Thu 2015: 18.000.000
Tồn 2014: 9.712.594
Thu 2015: 24.940.000
Tồn 2014: 3.751.457
Thu 2015: 13.430.000
|
|
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
|
|
|
III
|
Số thu để lại chi theo chế độ
|
266.475.000
|
|
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
266.475.000
|
|
|
|
|
|
2 buổi/ ngày
|
174.375.000
|
|
|
|
|
|
CSVC
|
100.100
|
|
|
|
|
|
Căn tin
|
30.000.000
|
|
|
|
|
|
Tin học
|
36.000.000
|
|
|
|
|
|
Anh Văn
|
26.100.000
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
3.607.379.000
|
|
|
|
|
I
|
Loại 490, khoản 492
|
3.607.379.000
|
|
|
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
3.431.640.134
|
|
|
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
179.380.768
|
|
|
|
|
3
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Loại 490, khoản 492
|
|
|
|
|
|
C
|
Dự toán chi nguồn khác (nếu có)
|
266.475.000
|
|
|
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
294.167.200đ
|
|
|
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
72.307.800đ
|
|
|
|
|
3
|
Chi mua sắm, sửa chữa lớn
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 2 tháng 10 năm 2015
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu số 3
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
Đơn vị: TRƯỜNG TH TRUNG LẬP THƯỢNG
|
|
|
|
|
|
|
Chương: 622
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO
|
|
|
|
|
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
9 THÁNG NĂM 2015
|
|
|
|
|
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị
|
|
|
|
|
dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng
|
|
|
|
Số
|
|
Số liệu báo
|
Số liệu quyết
|
|
|
|
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
cáo quyết
|
toán được
|
|
|
|
|
|
|
toán
|
duyệt
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu
|
2.710.671.515
|
2.710.671.515
|
|
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
138.477.880
|
138.477.880
|
|
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
|
|
2 buổi/ngày
|
96.042.380
|
96.042.380
|
|
|
|
|
|
CSVC
|
|
|
|
|
|
|
|
Căntin
|
10.290.000
|
10.290.000
|
|
|
|
|
|
Tin học
|
16.855.000
|
16.855.000
|
|
|
|
|
|
Anh Văn
|
15.290.500
|
15.290.500
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
2.710.671.515
|
2.710.671.515
|
|
|
|
|
1
|
Loại 490, khoản 492
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Chi thanh toán cá nhân
|
2.590.165.084đ
|
2.590.165.084đ
|
|
|
|
|
6000
|
-Tiền lương
|
1.245.081.203
|
1.245.081.203
|
|
|
|
|
|
+ 6001: lương ngạch bậc
+ 6002: Lương tập sự
|
1.164.953.063
12.283.068
|
1.164.953.063
12.283.068
|
|
|
|
|
|
+ 6003: Lương HĐDH
|
67.845.072
|
67.845.072
|
|
|
|
|
6050
|
Tiền công
|
90.352.458
|
90.352.458
|
|
|
|
|
|
+ 6051: HĐ theo vụ việc (NĐ 68)
|
73.265.526
|
73.265.526
|
|
|
|
|
|
+ 6099: khác
|
17.086.896
|
17.086.896
|
|
|
|
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
639.987.919
|
639.987.919
|
|
|
|
|
|
+ 6101: PCCV
|
19.452.825
|
19.452.825
|
|
|
|
|
|
+ 6112: PCƯĐ
|
387.128.610
|
387.128.610
|
|
|
|
|
|
+ 6113: PCTN
|
7.762.500
|
7.762.500
|
|
|
|
|
|
+ 6115: PCTNNG
|
212.991.214
|
212.991.214
|
|
|
|
|
|
+ 6117: PCTN, VK
|
12.652.770
|
12.652.770
|
|
|
|
|
6250
|
Phúc lợi tập thể
|
10.695.000
|
10.695.000
|
|
|
|
|
|
+ 6201: Lao động tiên tiến
|
10.695.000
|
10.695.000
|
|
|
|
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
351.148.504
|
351.148.504
|
|
|
|
|
|
+ 6301: BHXH
|
266.901.678
|
266.901.678
|
|
|
|
|
|
+ 6302: BHYT
|
44.483.613
|
44.483.613
|
|
|
|
|
|
+ 6303: kinh phí Công đoàn
|
24.935.342
|
24.935.342
|
|
|
|
|
|
+ 6304: BH thất nghiệp
|
14.827.871
|
14.827.871
|
|
|
|
|
6400
|
Thanh tóan khác cho cá nhân
|
252.900.000
|
252.900.000
|
|
|
|
|
|
+ 6404: thanh toán chênh lệch thu nhập lương
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh tóan 80% GVDL+QL 2b/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
+ 6449: Trợ cấp, phụ cấp khác
|
252.900.000
|
252.900.000
|
|
|
|
|
II
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
120.506.431đ
|
120.506.431đ
|
|
|
|
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
26.947.960
|
26.947.960
|
|
|
|
|
|
+ 6501: thanh toán tiền điện
|
26.947.960
|
26.947.960
|
|
|
|
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
28.795.302
|
28.795.302
|
|
|
|
|
|
+ 6551: VPP
|
13.081.000
|
13.081.000
|
|
|
|
|
|
+ 6552: CCDC
|
2.475.000
|
2.475.000
|
|
|
|
|
|
+ 6599: Vật tư VP khác
|
13.239.302
|
13.239.302
|
|
|
|
|
6600
|
Thông tin liên lạc tuyên truyền
|
1.735.420
|
1.735.420
|
|
|
|
|
|
+ 6601: Cước phí điện thoại trong nước
|
176.220
|
176.220
|
|
|
|
|
|
+ 6612: sách báo tạp chí thư viện
|
1.559.200
|
1.559.200
|
|
|
|
|
6700
|
Công tác phí
|
23.255.000
|
23.255.000
|
|
|
|
|
|
+ 6702: phụ cấp CTP
|
8.255.000
|
8.255.000
|
|
|
|
|
|
+ 6704: Khoán CTP
|
15.000.000
|
15.000.000
|
|
|
|
|
6900
|
Sửa chữa
|
4.316.698
|
4.316.698
|
|
|
|
|
|
6912: sửa vi tính
|
4.316.698
|
4.316.698
|
|
|
|
|
7000
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn từng ngành
|
31.856.051
|
31.856.051
|
|
|
|
|
|
+ 7003: In ấn chỉ
|
455.000
|
455.000
|
|
|
|
|
|
+ 7004: Đồng phục
|
4.530.000
|
4.530.000
|
|
|
|
|
|
+ 7006: Sách
|
7.959.200
|
7.959.200
|
|
|
|
|
|
+ 7049 Chi phí khác
|
18.911.851
|
18.911.851
|
|
|
|
|
7750
|
Chi khác
|
3.600.000
|
3.600.000
|
|
|
|
|
|
+ 7758
|
3.600.000
|
3.600.000
|
|
|
|
|
C
|
Quyết toán chi nguồn khác
|
138.477.880
|
138.477.880
|
|
|
|
|
I
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
6200
|
Tiền thưởng
|
4.445.000
|
4.445.000
|
|
|
|
|
|
+ 6249: Các khoản khác
|
4.445.000
|
4.445.000
|
|
|
|
|
6400
|
Chi thanh toán khác cho cá nhân
|
188.142.000
|
188.142.000
|
|
|
|
|
|
+ 6449: Chi chênh lệch lương tăng thêm
- 80% GV dạy lớp-quản lý
|
103.662.000
|
103.662.000
|
|
|
|
|
6550
|
Vật tư VP
|
10.748.500
|
10.748.500
|
|
|
|
|
|
+ 6551: VPP
|
|
|
|
|
|
|
|
+ 6552: Công cụ VP
|
256.000
|
256.000
|
|
|
|
|
|
+ 6599: Vật tư VP khác
|
10.492.500
|
10.492.500
|
|
|
|
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
|
3.065.380
|
3.065.380
|
|
|
|
|
|
+ 6601 Cước phí điện thoại trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
+ 6601 Cước phí bưu chính
|
665.380
|
665.380
|
|
|
|
|
|
+ 6618 Khoán điện thoại
|
2.400.000
|
2.400.000
|
|
|
|
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
3.650.000
|
3.650.000
|
|
|
|
|
|
+ 6751 Thuê phương tiện vận chuyển
|
100.000
|
100.000
|
|
|
|
|
|
+ 6799 Chi phí thuê mướn khác
|
3.550.000
|
3.550.000
|
|
|
|
|
6900
|
Sửa chữa TX TSCĐ
|
2.590.0000
|
2.590.0000
|
|
|
|
|
|
+ 6905: Trang thiết bị chuyên dùng
|
|
|
|
|
|
|
|
+ 6907: Nhà cửa
|
|
|
|
|
|
|
|
+ 6912: Thiết bị Tin học
|
2.590.000
|
2.590.000
|
|
|
|
|
|
+ 6916: Máy bơm nước
|
|
|
|
|
|
|
|
+ 6921: Đường điện, cấp thoát nước
|
|
|
|
|
|
|
|
+ 6949: Các tài sản và công trình khác
|
|
|
|
|
|
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
10.292.000
|
10.292.000
|
|
|
|
|
|
+ 7003: In ấn chỉ
|
352.000
|
352.000
|
|
|
|
|
|
+ 7006: Sách tài liệu chuyên môn
|
1.658.000
|
1.658.000
|
|
|
|
|
|
+ 7049: Chi phí khác
|
8.282.000
|
8.282.000
|
|
|
|
|
|
|
Củ Chi, Ngày 2 tháng 10 năm 2015
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGÔ THỊ MAI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|