|
|
|
Biểu số 2
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
Đơn vị: TRƯỜNG TH TRUNG LẬPTHƯỢNG
|
|
|
|
|
|
Chương: 622
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO
|
|
|
|
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI năm 2016
|
|
|
|
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
|
|
|
|
|
|
|
ĐV tính: đồng
|
|
|
|
Số
|
Chỉ tiêu
|
Dự toán
|
|
|
|
|
TT
|
|
được giao
|
Ghi chú
|
|
|
|
A
|
Dự toán thu
|
|
|
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
224.261.804
|
|
|
|
|
|
- Thu 2buổi/ngày
- Thu căn tin
- Thu tin học
- Thu Anh Văn
|
147.326.496
55.335.308
21.600.000
|
Tồn 2015: 9.176.496
Thu 2016: 138.150.000
Tồn 2015: 22.335.308
Thu 2016: 30.000.000
Tồn 2015: 9.712.594
Thu 2016: 21.600.000
Tồn 2015: 74.177
|
|
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
|
|
|
III
|
Số thu để lại chi theo chế độ
|
224.261.804
|
|
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
224.261.804
|
|
|
|
|
|
2 buổi/ ngày
|
147.326.496
|
|
|
|
|
|
Căn tin
|
55.335.308
|
|
|
|
|
|
Tin học
|
21.600.000
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
3.590.960.000
|
|
|
|
|
I
|
Loại 490, khoản 492
|
3.590.960.000
|
|
|
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
3.401.579.232
|
|
|
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
189.380.768
|
|
|
|
|
3
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Loại 490, khoản 492
|
|
|
|
|
|
C
|
Dự toán chi nguồn khác (nếu có)
|
224.261.804
|
|
|
|
|
1
|
Chi thanh toán cá nhân
|
294.167.200đ
|
|
|
|
|
2
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
69.905.396đ
|
|
|
|
|
3
|
Chi mua sắm, sửa chữa lớn
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 8 tháng 10 năm 2016
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu số 3
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
Đơn vị: TRƯỜNG TH TRUNG LẬP THƯỢNG
|
|
|
|
|
|
|
Chương: 622
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO
|
|
|
|
|
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
9 THÁNG NĂM 2016
|
|
|
|
|
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị
|
|
|
|
|
dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng
|
|
|
|
Số
|
|
Số liệu báo
|
Số liệu quyết
|
|
|
|
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
cáo quyết
|
toán được
|
|
|
|
|
|
|
toán
|
duyệt
|
|
|
|
|
A
|
Quyết toán thu
|
2.740.693.043
|
2.740.693.043
|
|
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
55.353.198
|
55.353.198
|
|
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
|
|
|
|
|
2 buổi/ngày
|
37.409.198
|
37.409.198
|
|
|
|
|
|
Căntin
|
9.660.000
|
9.660.000
|
|
|
|
|
|
Tin học
|
8.284.000
|
8.284.000
|
|
|
|
|
|
Anh Văn
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu )
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
2.740.693.043
|
2.740.693.043
|
|
|
|
|
1
|
Loại 490, khoản 492
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Chi thanh toán cá nhân
|
2.368.475.605
|
2.368.475.605
|
|
|
|
|
6000
|
-Tiền lương
|
1.259.786.666
|
1.259.786.666
|
|
|
|
|
|
+ 6001: lương ngạch bậc
|
1.173.839.994
|
1.173.839.994
|
|
|
|
|
|
+ 6002: Lương tập sự
|
34.940.148
|
34.940.148
|
|
|
|
|
|
+ 6003: Lương HĐDH
|
51.006.524
|
51.006.524
|
|
|
|
|
6050
|
Tiền công
|
100.770.555
|
100.770.555
|
|
|
|
|
|
+ 6051: HĐ theo vụ việc (NĐ 68)
|
81.200.521
|
81.200.521
|
|
|
|
|
|
+ 6099: khác
|
19.570.034
|
19.570.034
|
|
|
|
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
654.484.176
|
654.484.176
|
|
|
|
|
|
+ 6101: PCCV
|
19.283.775
|
19.283.775
|
|
|
|
|
|
+ 6003: PCTH
|
2.700.000
|
2.700.000
|
|
|
|
|
|
+ 6112: PCƯĐ
|
391.251.888
|
391.251.888
|
|
|
|
|
|
+ 6113: PCTN
|
10.867.500
|
10.867.500
|
|
|
|
|
|
+ 6115: PCTNNG
|
217.693.229
|
217.693.229
|
|
|
|
|
|
+ 6117: PCTN, VK
|
12.687.784
|
12.687.784
|
|
|
|
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
353.496.780
|
353.496.780
|
|
|
|
|
|
+ 6301: BHXH
|
268.846.257
|
268.846.257
|
|
|
|
|
|
+ 6302: BHYT
|
44.807.710
|
44.807.710
|
|
|
|
|
|
+ 6303: kinh phí Công đoàn
|
25.674.595
|
25.674.595
|
|
|
|
|
|
+ 6304: BH thất nghiệp
|
14.168.218
|
14.168.218
|
|
|
|
|
6400
|
Thanh tóan khác cho cá nhân
|
255.000.000
|
255.000.000
|
|
|
|
|
|
+ 6449: Trợ cấp, phụ cấp khác
|
225.000.000
|
225.000.000
|
|
|
|
|
II
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
|
|
|
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
29.103.928
|
29.103.928
|
|
|
|
|
|
+ 6501: thanh toán tiền điện
|
25.073.928
|
25.073.928
|
|
|
|
|
|
+ 6503: nhiên liệu
|
4.030.000
|
4.030.000
|
|
|
|
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
20.948.003
|
20.948.003
|
|
|
|
|
|
+ 6551: VPP
|
8.118.000
|
8.118.000
|
|
|
|
|
|
+ 6552: CCDC
|
2.500.000
|
2.500.000
|
|
|
|
|
|
+ 6599: Vật tư VP khác
|
10.330.003
|
10.330.003
|
|
|
|
|
6600
|
Thông tin liên lạc tuyên truyền
|
1.749.774
|
1.749.774
|
|
|
|
|
|
+ 6601: Cước phí điện thoại trong nước
|
174.974
|
174.974
|
|
|
|
|
|
+ 6612: sách báo tạp chí thư viện
|
1.574.800
|
1.574.800
|
|
|
|
|
6700
|
Công tác phí
|
19.785.000
|
19.785.000
|
|
|
|
|
|
+ 6702: phụ cấp CTP
|
3.735.000
|
3.735.000
|
|
|
|
|
|
+ 6704: Khoán CTP
|
16.050.000
|
16.050.000
|
|
|
|
|
6900
|
Sửa chữa
|
14.571.547
|
14.571.547
|
|
|
|
|
|
+6907: Nhà cửa
|
3.311.550
|
3.311.550
|
|
|
|
|
|
+6908: PCCC
|
4.100.000
|
4.100.000
|
|
|
|
|
|
6912: sửa vi tính
|
7.159.997
|
7.159.997
|
|
|
|
|
7000
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn từng ngành
|
27.386.614
|
27.386.614
|
|
|
|
|
|
+ 7003: In ấn chỉ
|
3.310.000
|
3.310.000
|
|
|
|
|
|
+ 7004: Đồng phục
|
4.530.000
|
4.530.000
|
|
|
|
|
|
+ 7006: Sách
|
2.465.000
|
2.465.000
|
|
|
|
|
|
+ 7049 Chi phí khác
|
17.081614
|
17.081614
|
|
|
|
|
7750
|
Chi khác
|
3.610.000
|
3.610.000
|
|
|
|
|
|
+7756: Phí lệ phí
|
10.000
|
10.000
|
|
|
|
|
|
+ 7758: Pháp chế
|
3.600.000
|
3.600.000
|
|
|
|
|
C
|
Quyết toán chi nguồn khác
|
55.353.198
|
55.353.198
|
|
|
|
|
I
|
Chi thanh toán cá nhân
|
25.798.000
|
25.798.000
|
|
|
|
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
1.665.000
|
1.665.000
|
|
|
|
|
|
+ 6114: Phụ cấp trực lễ
|
1.665.000
|
1.665.000
|
|
|
|
|
6400
|
Chi thanh toán khác cho cá nhân
|
25.798.000
|
25.798.000
|
|
|
|
|
|
+ 6449: Chi chênh lệch lương tăng thêm
- 80% GV dạy lớp-quản lý
|
25.798.000
|
25.798.000
|
|
|
|
|
6550
|
Vật tư VP
|
2.386.000
|
2.386.000
|
|
|
|
|
|
+ 6599: Vật tư VP khác
|
2.386.000
|
2.386.000
|
|
|
|
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
|
1.249.198
|
1.249.198
|
|
|
|
|
|
+ 6601: Cước phí điện thoại trong nước
|
22.000
|
22.000
|
|
|
|
|
|
+ 6603: Cước phí bưu chính
|
27.198
|
27.198
|
|
|
|
|
|
+ 6618: Khoán điện thoại
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
|
|
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
7.800.000
|
7.800.000
|
|
|
|
|
|
+ 6751 Thuê phương tiện vận chuyển
|
2.300.000
|
2.300.000
|
|
|
|
|
|
+ 6799 Chi phí thuê mướn khác
|
5.500.000
|
5.500.000
|
|
|
|
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
|
16.455.000
|
16.455.000
|
|
|
|
|
|
+ 7003: In ấn chỉ
|
25.000
|
25.000
|
|
|
|
|
|
+ 7049: Chi phí khác
|
16.430.000
|
16.430.000
|
|
|
|
|
|
|
Củ Chi, Ngày 8 tháng 10 năm 2016
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGÔ THỊ MAI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|