PHÒNG GD & ĐT HUYỆN CỦ CHI |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TH TRUNG LẬP THƯỢNG |
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG CÔNG KHAI CÁC LOẠI QUỸ TRONG NHÀ TRƯỜNG |
|
|
|
|
TỪ THÁNG 1 ĐẾN THÁNG 9/2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN
LOẠI QUỸ |
TỒN MANG
SANG |
THU TRONG
NĂM |
TỔNG THU |
CHI |
TỒN
CUỐI NĂM |
|
|
|
|
1 |
Ngân sách |
48.044.249 |
3.709.559.000 |
3.757.603.249 |
Tổng chi |
2.710.671.515 |
1.046.931.734 |
|
|
|
|
Con người |
2.590.165.084 |
|
|
|
|
|
Chi lương biên chế + hợp đồng |
1.245.081.203 |
|
|
|
|
|
Chi lương nghị định 68 |
90.352.458 |
|
|
|
|
|
Chi các khoản phụ cấp + thâm niên |
650.682.919 |
|
|
|
|
|
Chi vùng sâu + trợ cấp tết |
252.900.000 |
|
|
|
|
|
Bảo hiểm xã hội |
351.148.504 |
|
|
|
|
|
Chi hoạt động |
120.506.431 |
|
|
|
|
|
Chi tiền điện |
26.947.960 |
|
|
|
|
|
Chi tiền văn phòng phẩm + mua cây lau nhà, chổi…… |
28.795.302 |
|
|
|
|
|
Chi tiền điện thoại tiền báo |
1.735.420 |
|
|
|
|
|
Chi tiền công tác phí khoán + phí dấu |
23.255.000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền nạp mực in, photo và sữa máy vi tính |
4.316.698 |
|
|
|
|
|
Chi tiền phụ trội + sách tham khảo cho giáo viên + khen thưởng HS, Pháp chế…. |
35.456.051 |
|
|
|
|
|
2 |
Cơ sở vật chất |
100.100 |
- |
100.100 |
0 |
0 |
100.100 |
|
|
|
|
3 |
Hai buổi / ngày |
5.242.844 |
105.250.000 |
110.492.844 |
Tổng chi |
101.185.380 |
9.307.464 |
|
|
|
|
Chi 80% GV dạy lớp và QL lớp |
84.200.000 |
|
|
|
|
|
Chi hoạt động: |
16.985.380 |
|
|
|
|
|
Trực lễ |
1.825.000 |
|
|
|
|
|
Chi khen thưởng GV đạt giải các hội thi |
970.000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền tiếp đoan thanh tra thẩm định trường cấp độ 1 |
370.000 |
|
|
|
|
|
Chi khoán ĐT BGH + KT và gởi tranh du thi |
3.628.380 |
|
|
|
|
|
Chi thuê giáo viên dạy đội trống kèn |
1.500.000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền mua ổ khóa, bóng đèn, cờ phướng, mua bóng
chuyền, còi dây nhảy ……. |
1.938.000 |
|
|
|
|
|
Bánh trái cây giổ tổ Hùng Vương |
1.380.000 |
|
|
|
|
|
Bánh mức trực tết + gà cúng |
1.115.000 |
|
|
|
|
|
Cà phê trang trí, các phòng... (2 lần kiểm tra Mức độ
1 + chuẩn quốc gia) |
578.000 |
|
|
|
|
|
Quỹ cụm, kinh phí tham gia các đột tập huấn |
3.332.000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền photo+ công chứng…. |
349.000 |
|
|
|
|
|
4 |
Căn tin |
22.053.000 |
18.000.000 |
40.053.000 |
Tổng chi |
14.106.900 |
25.946.100 |
|
|
|
|
Chi mua nước sơn tường |
6.780.000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền thuê công sơn tường |
2.000.000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền mua xăng pha nước sơn |
576.900 |
|
|
|
|
|
Chi học phí bồi dưỡng giáo viên chủ nhiệm |
4.750.000 |
|
|
|
|
|
5 |
Tin học |
9.712.594 |
24.940.000 |
34.652.594 |
Tổng chi |
18.824.043 |
15.828.551 |
|
|
|
|
Chi 30% QL lớp |
7.982.000 |
|
|
|
|
|
Chi hoạt động: |
10.842.043 |
|
|
|
|
|
Trực lễ |
450.000 |
|
|
|
|
|
Chi kinh phí tập huấn thư viên |
700.000 |
|
|
|
|
|
Rữa hình minh chứng |
787.000 |
|
|
|
|
|
Tri ân HS lớp 5 + bế giảng (nước suối) |
400.000 |
|
|
|
|
|
Kể chuyện sách cấp huyện (Hóa trang) |
280.000 |
|
|
|
|
|
Tạp chí GDTH, Giấy chứng nhân HTTH, KP tập huấn |
2.358.000 |
|
|
|
|
|
Sửa máy tính |
2.590.000 |
|
|
|
|
|
Chi mua ấm đun sôi, tắc kê, micro, diệt viruts….. |
3.727.043 |
|
|
|
|
|
6 |
Tiếng Anh |
3.751.457 |
13.430.000 |
17.181.457 |
Tổng chi |
17.061.457 |
120.000 |
|
|
|
|
Chi 80% GV dạy lớp và QL lớp |
11.480.000 |
|
|
|
|
|
Chi hoạt động: |
5.581.457 |
|
|
|
|
|
Chi trực lễ, chi CBGVCNV đi ngày họp PHHS và ngày giới thiệu ngôi trường của e |
1.210.000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền thuưởng GV chủ nhiệm giỏi |
1.200.000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền bồi dưỡng nhân viên cắt cỏ toàn trường |
300.000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền tiếp đoan Ktra bồi dưỡng thường xuyên |
300.000 |
|
|
|
|
|
Chi mua cờ phướng, băng sao đỏ, hoa treo tường, …. |
2.121.457 |
|
|
|
|
|
Chi mua mua van nước + công tắc |
450.000 |
|
|
|
|
|
7 |
Nước uống |
2.225.600 |
- |
2.225.600 |
Tổng chi |
- |
2.225.600 |
|
|
|
|
Chi nước uống học sinh |
|
|
|
|
|
|
8 |
Tiền học hè |
1.039.500 |
105.600.000 |
106.639.500 |
Tổng chi |
84.660.000 |
21.979.500 |
|
|
|
|
Chi giáo viên dạy lớp và quàn lý lớp |
84.480.000 |
|
|
|
|
|
Mua biên lai thu tiền |
180.000 |
|
|
|
|
|
9 |
Vệ sinh phí |
8.405.500 |
11.850.000 |
20.255.500 |
Tổng chi |
20.106.000 |
149.500 |
|
|
|
|
Chi thuê dọn quét từ T11 đến T8/2015 |
18.300.000 |
|
|
|
|
|
Thuê đổ rác tháng 1 & T2/2015 |
800.000 |
|
|
|
|
|
Mua đồ dùng làm vệ sinh, mua xăng, mua cào cỏ, |
1.006.000 |
|
|
|
|
|
10 |
Hỗ trợ HĐ
nhà trường |
148.540 |
7.460.000 |
7.608.540 |
Tổng chi |
7.600.000 |
8.540 |
|
|
|
|
Chi hỗ trợ khen thưởng NH 2014-2015 |
5.200.000 |
|
|
|
|
|
Chi làm đồ dùng dạy học VNEN |
2.400.000 |
|
|
|
|
|
11 |
Giấy thi |
6.620.300 |
3.219.000 |
9.839.300 |
Tổng chi |
9.832.000 |
7.300 |
|
|
|
|
Chi tiền photo dề KTĐK HKI, HKII NH 2014-2015 |
1.947.000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền mua nước và bồi dưỡng ban giám sát HĐKTĐK khối 5 NH 2014-2015 |
970000 |
|
|
|
|
|
Chi tiền dưỡng CB, GV, CNV các lần ra đề, coi, chấm HĐKTĐK NH 2014-2015 |
6.915.000 |
|
|
|
|
|
|
Tổng Cộng |
107.343.684 |
3.999.308.000 |
4.106.651.684 |
|
2.899.387.295 |
1.122.604.389 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 30 tháng 09 năm 2015 |
|
|
|
|
Kế toán |
|
Thủ quỹ |
|
Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Thị Thanh Thủy |
Phạm Thị Non |
|
Ngô Thị Mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GHI CHÚ: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sự nghiệp |
|
|
51.302.215 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu hộ chi hộ |
|
|
2.390.940 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Học hè |
|
|
21.979.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG |
|
|
75.672.655 |
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN TẠM ỨNG CHỜ CHI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vệ sinh phí còn chưa chi tiền đổ rác từ T3 đến T9/2015 và thuốc xịt cỏ |
2.998.000 |
Kinh phí VSP đã hết |
|
|
|
|
|
Tiền dời và sữa máy lạnh |
|
|
1.600.000 |
Chưa có chứng từ |
|
|
|
|
|
Tiền ngày lễ công nhận trường đạt cấp độ 1 |
|
8.045.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Tiền HT + PHT + TV+TPT + Phổ cập tham quan học tập |
15.700.000 |
Chưa có HĐĐ |
|
|
|
|
|
|
Tiếp đoàn PGD ktra chuẩn quốc gia |
|
2.720.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Khai giảng : hoa tươi, trò chơi……. |
|
|
1.450.000 |
Chưa có chứng từ |
|
|
|
|
|
Tổ chức trung thu ( chờ thanh toán) |
|
|
1.740.000 |
Chưa có chứng từ |
|
|
|
|
|
PGD kiểm tra mức độ 1 |
|
|
1.430.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Tiếp SGD kiểm tra CQG mức độ 1 |
(ngày 02/4/2015) |
3.080.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Kiểm tra thư viện |
|
|
|
500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG |
|
|
39.263.000 |
|
|
|
|
|
|